Ngày 18/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 10h30 |
10h 13h |
6.5 |
10h |
10h30 |
0.5 |
93% |
5700b/2bộ 3100b/4sp |
333 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h 15h |
13h50 17h |
3.8 |
13h50 17h |
15h 18h |
2.2 |
63% |
7.250 b/4sp |
100 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 19h50 21h35 23h45 |
19h 20h30 22h30 24h |
2.9 |
19h 20h30 22h30 |
19h50 21h35 23h45 |
3.1 |
48% |
3950b/4sp 7300b/2sp 1000b/2bộ |
140 |
04 |
Lâm Thanh phong |
0h 3h30 |
2h 6h |
4.5 |
2h |
3h30 |
1.5 |
75% |
9.200 b/2bộ |
105 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
33.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
170 m2/ca |
Kim Nhựt