Ngày 19/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
9h20 11h10 |
10h 12h |
1.5 |
6h 10h |
9h20 11h10 |
4.5 |
25% |
500b/3sp 600b/2sp |
9 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h20 15h45 |
13h30 18h |
3.4 |
12h 13h30 |
12h20 15h45 |
2.6 |
57% |
9.900 b/2bộ |
89 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h40 |
22h10 |
3.5 |
18h 22h10 |
18h40 24h |
2.5 |
58% |
10.500 b/bộ |
149 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h30 |
5h15 |
4.75 |
0h 5h15 |
0h30 6h |
1.25 |
79% |
11.000 b/bộ |
149 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.325 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
99 m2/ca |
Cúp điện từ 13h30 đến 15h45
Kỷ làm ca 1 và ca 2
Kim Nhựt