Ngày 19/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/2bộ |
144 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
15h45 |
17h |
1.25 |
12h 17h |
15h45 18h |
4.75 |
21% |
2.600 b/2bộ |
23 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 20h20 21h30 22h20 |
19h05 20h35 21h35 23h40 |
2.75 |
19h05 20h35 21h35 23h40 |
20h20 21h30 22h20 24h |
3.25 |
46% |
2900b/2bộ 600b/3sp 600b/2sp 10500b/bộ |
184 |
04 |
Lâm Thanh phong |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
21.000 b/3sp |
47 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
43.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
100 m2/ca |
Cúp điện từ 13h30 đến 15h45
Kim Nhựt