Ngày 20/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h30 12h 14h30 |
8h 14h 18h |
7 |
6h 14h |
6h30 14h30 |
1 |
88% |
21.000 b/2sp |
394 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h 18h 21h40 |
12h 19h30 24h |
7.8 |
19h30 |
21h40 |
2.2 |
78% |
12000b/2sp 5250b/bộ |
369 |
03 | Phạm Văn Đức |
0h15 |
5h |
3.5 |
0h 5h |
0h15 6h |
2.5 |
58% |
10.500 b/bộ |
95 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.375 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
214 m2/ca |
Ca 1:
Hùng làm từ 6g đến 8g
Kỷ làm từ 8g đến 12g
Kim Nhựt