Ngày 20/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h 11h30 |
7h30 11h 13h |
6 |
7h30 11h |
8h 11h30 |
1 |
86% |
4000b/3sp 11000b/bộ 1500b/4sp |
164 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h45 |
17h |
3.25 |
12h 17h |
13h45 18h |
2.75 |
54% |
12.000 b/2sp |
225 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 20h05 |
19h 24h |
4.9 |
19h |
20h05 |
1.1 |
82% |
20.600 b/2sp |
387 |
04 |
Lâm Thanh phong |
1h15 |
6h |
4.75 |
0h |
1h15 |
1.25 |
79% |
23.000 b/2bộ |
207 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
49.300 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
246 m2/ca |
Kim Nhựt