Ngày: | 04.07.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170704-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Cam_04 |
Ngày đặt | 04.07.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 20.07.2017 |
Ngày đồng ý giao | 20.07.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: Nhựa đục_BW 0147MS: Nhựa trong_BW 0062 |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 12,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Khách hàng lấy đúng số lượng – không lấy dư
– Màu sắc như đã SX – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Mã vạch : “………..052″ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, file cũ, dao bế cũ.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo – sử dụng phim bảng của loại LLE – Lesgo Nho_01) + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
-MẶT TRƯỚC :
1.Decal:
-Loại vật tư: Nhựa đục_BW 0147
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 264 + 13 = 277 m ( 3.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 12,000 sp / 4sp => 3.000 bước x 0.088 = 264 m
-Khấu hao 5%: 600 sp / 4sp => 150 bước x 0.088 = 13 m
-MẶT SAU
-Loại vật tư: Nhựa trong_BW 0062
-Khổ đề nghị: 164mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 264 + 13 = 277 m ( 3.150 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 12,000 sp / 4sp => 3.000 bước x 0.088 = 264 m
-Khấu hao 5%: 600 sp / 4sp => 150 bước x 0.088 = 13 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
**MẶT TRƯỚC :
– Tồn Kho : Nhựa đục_BW 0147
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 1.215 m
**MẶT SAU :
– Tồn Kho : Nhựa trong_BW 0062
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 1.280 m
+++ Dùng Chung :PTT: LLE – Lesgo Nho_04
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1.Decal:
**MẶT TRƯỚC :
– Tồn Kho : Nhựa đục_BW 0147
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 1.215 m
+ Số cuộn : 01
**MẶT SAU :
– Tồn Kho : Nhựa trong_BW 0062
+ Khổ : 164 mm
+ Dài : 1.280 m
+ Số cuộn : 01
+++ Dùng Chung : PTT: LLE – Lesgo Nho_04
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 88 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—–3.300b[Tăng kết thúc]
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Bỏ phản hồi trên dùng phản hồi này
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 88 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—–3.300b Mặt trước[Tăng kết thúc]
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Bỏ phản hồi trên dùng phản hồi này
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 88 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 50b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : —–3.250b Mặt sau
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
**MẶT TRƯỚC : Nhựa đục_BW 0147
-Tổng SL giao sx: 1.215 m
-SL thu hồi về kho: 916 m
-SL sx thực tế: 299 m => 3.400 bước => 13.600 sp
**MẶT SAU : Nhựa trong_BW 0062
-Tổng SL giao sx: 1.280 m
-SL thu hồi về kho: 990 m
-SL sx thực tế: 290 m => 3.300 bước => 13.200 sp
KIỂM NGÀY:15/07/2017
– Khách hàng đăt: 12.000 bộ. Nhãn Trước
– VP cung cấp:299 m /88mm/3.400b/4 sp=13.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 13.276 sp (Giao: 13.130 sp)+ KH: 146 sp (1.07%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 324 sp (2.38%)=7m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 324 sp (2.38%)=7m.=>Đức VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:15/07/2017
– Khách hàng đăt: 12.000 bộ. Nhãn Sau
– VP cung cấp:290 m /88mm/3.300b/4 sp=13.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 13.136 sp (Giao: 13.130 sp)+ KH: 06 sp (0.04%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 64 sp (0.48%)=1m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 64 sp (0.48%)=1m.=>Tăng in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170719
Ngày GH: 18 / 07 /2017
SL: 13.130 bộ