Ngày 21/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h30 12h 17h |
9h 15h40 18h |
7.2 |
6h 15h40 |
6h30 17h |
1.8 |
80% |
20.500 b/2sp |
402 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
9h 18h 21h |
12h 19h30 24h |
7.5 |
19h30 |
21h |
1.5 |
83% |
10800b/2sp 11500b/bộ |
375 |
03 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
20.000 b/bộ |
283 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
31.400 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
265 m2/ca |
Ca 1:
Hùng làm từ 6g đến 9g
Kỷ làm từ 9g đến 12g
Kim Nhựt