Ngày 21/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 9h |
7h30 12h |
4.5 |
7h30 |
9h |
1.5 |
75% |
3500b/2bộ 5250b/bộ |
175 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h30 |
17h |
3.5 |
12h 17h |
13h30 18h |
2.5 |
58% |
16.000 b/2sp |
314 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 23h45 |
22h 24h |
4.25 |
22h |
23h45 |
1.75 |
71% |
15300b/2sp 200b/12sp |
304 |
04 |
Lâm Thanh phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/2sp |
318 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
64.375 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
278m2/ca |
Kim Nhựt