Ngày 22/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
|
|
0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
– |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
11.000 b/bộ |
445 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
5.200 b/bộ |
175 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
18.500 b/bộ |
623 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.350 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
311 m2/ca |
Kim Nhựt