Ngày 22/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h15 |
8h 12h |
5.75 |
8h |
8h15 |
0.25 |
96% |
6800b/12sp 19000b/bộ |
423 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h 16h55 |
15h30 17h |
2.6 |
12h 15h30 17h |
13h 16h55 18h |
3.4 |
43% |
12.700 b/bộ |
185 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
10.800 b/bộ |
437 |
04 |
Lâm Thanh phong |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
23.000 b/2sp |
35 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
53.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
270m2/ca |
Kim Nhựt