| Ngày: | 31.07.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170731-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanmolin LA 20% 100ml_XK_Thái Lan |
| Ngày đặt | 31.07.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 07-08-2017 |
| Ngày đồng ý giao | 07-08-2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 2,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,-Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Khách chỉ lấy đúng số lượng | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng pha + Xanh nội dung pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
B-Dài đề nghị: 134 + 13 = 147 m ( 550 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,000 sp /4 sp => 500 bước x 0.267 = 134 m
-Khấu hao 10% : 200 sp / 4 sp => 50 bước x 0.267 = 13 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 108 m + 440 m + 995 m = 1.543 m
+ Số cuộn : 03 ( có 1 cuộn nguyên )
*** Dùng Chung : PTT: DTY – STRYCHNIN-B1 100ml_01 ; PTT: DTY – Mabrox 100ml_XK_Thái Lan_01 ; PTT: DTY – Ceffurmax 100ml_XK_Thái Lan ; PTT: DTY – Amoxic 100ml_XK_Thái Lan
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 108 m + 440 m + 995 m = 1.543 m
+ Số cuộn : 03 ( có 1 cuộn nguyên )
*** Dùng Chung : PTT: DTY – STRYCHNIN-B1 100ml_01 ; PTT: DTY – Mabrox 100ml_XK_Thái Lan_01 ; PTT: DTY – Ceffurmax 100ml_XK_Thái Lan ; PTT: DTY – Amoxic 100ml_XK_Thái Lan
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 308 m
-SL thu hồi về kho: 128 m
-SL sx thực tế: 180 m => 674 bước => 2.696 sp
KIỂM NGÀY:03/08/2017
– Khách hàng đăt:2.000 sp.
– VP cung cấp: 180 m /267mm/674b/4 sp=2.696 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.696 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.245 sp (Giao: 2.100 sp)+ KH: 145 sp (5.38%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 451 sp (16.73%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 451 sp (16.73%)=30m.=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 170806
Ngày GH : 04/ 08 / 2017
SL: 2.100 sp
PSS này đã hoàn thành.