Ngày 24/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bộ |
505 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 17h30 |
13h40 18h |
2.2 |
13h40 |
17h30 |
3.8 |
37% |
4500b/bộ 1000b/6sp |
166 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
22h30 |
4.5 |
22h30 |
24h |
1.5 |
75% |
15.000 b/6sp |
222 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h45 |
6h |
5.25 |
0h |
0h45 |
0.75 |
88% |
16.000 b/bộ |
539 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
41.750sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
358 m2/ca |
Kim Nhựt