Ngày 24/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
14.400 b/bộ |
485 |
02 |
Lâm Thanh phong |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
8.400 b/bộ |
283 |
03 |
Lâm Thanh phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
9.900 b/bộ |
334 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 5h |
3h30 6h |
4.5 |
3h30 |
5h |
1.5 |
75% |
4400b/bộ 250b/6sp |
152 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
90% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
18.925 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
313m2/ca |
Kim Nhựt