Ngày: | 09.08.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170809-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Dê_05 |
Ngày đặt | 09.08.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 19.08.2017 |
Ngày đồng ý giao | 19.08.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 150mm.Nhãn sau: 150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 5 màu: 4 màu góc.
* Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh lá pha.
2. Ép nhũ bạc.
3. Cán UV bóng bằng máy Flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
– Sử dụng bảng ép nhũ chung với ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị : 162mm
-Bước in đề nghị: 140mm/1 bộ.
–Dài đề nghị: 4.200 + 210 = 4.410 m ( 31.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ / 1 bộ => 30.000 bước x 0.140 = 4.200 m
-Khấu hao 5%: 1.500 bộ / 1 bộ => 1.500 bước x 0.140 = 210 m
2.Nhũ :
-Loại vật tư: Nhũ Bạc– ( TD )
-SL in: 31.500 bước in
-Khổ đề nghị: 57mm ( * Bước in đề nghị: 75mm/1 bộ. )
-Dài đề nghị: 2363 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : 5.000 m
– Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : 260 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Bạc – TDUY
+ Khổ: 57 mm
+ Dài: 2363 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
-Từ NCC : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : ( 1.990 m x 2 cuộn ) + 990 m = 4.970 m
+ Số cuộn : 03
– Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 162 mm
+ Dài : 260 m
+ Số cuộn : 01
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ Bạc – TDUY
+ Khổ: 57 mm
+ Dài: 2.400 m
+ Số cuộn : 20 ( 120 m / cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 140mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—–11.100bn. Mai+Tăng+A.Hùng lần 2 máy 2 màu.
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 140mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—–31 ,500b ( Hung + Tang lan 1 may 5 mau )
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 140mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 11.000—–31.500bn. lần 2 máy 2 màu.
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 5.230 m
-SL thu hồi về kho: 785 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 773 m
-SL sx thực tế: 4.445 m => 31.750 bước => 31.750 bộ
KIỂM NGÀY:19/08/2017
– Khách hàng đăt: 30.000 bộ.
– VP cung cấp:4.445m /140mm/31.750b/1 bộ=31.750 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.750 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.577 bộ (Giao: 30.500 bộ) + KH: 77 bộ (0.24%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.173 bộ (3.69%)=164m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 565 bộ (1.78%)=79m.
– A.Hùng VB L1: 250 bộ (0.79%)=35m
-> A.Hùng+Tăng in lé+bụi: 125 bộ (0.39%)=17m.
– A.Hùng+Mai+Mong+Tăng in L2 : lé+thiếu áp lực+dính bảng+bụi: 190 bộ (0.60%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 608 bộ (1.91%)=85m.
– A.Phát+Tăng ép nhũ bụi+hụt nhũ+lệch+dính bụi nhũ lên sp : 588 bộ (1.85%)=82m.
– A.Phát+Tăng bế nhăn +cắt phạm: 20 bộ(0.06%)=3m.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170821
Ngày GH: 21 / 08 / 2017
SL: 30.500 bộ