PTT: LPG – Tương ớt cao cấp 250g – TA [26-8-2009]

Ngày: 26-8-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90826-010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Long Phụng
Tên hàng LPG – Tương ớt cao cấp 250g – TA [26-8-2009]
Ngày đặt 26-8-2009
Ngày yêu cầu giao 6-9-2009
Ngày đồng ý giao 6-9-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Thái KK
Chiều rộng khổ in (mm) 49
Chiều dài khổ in (mm) 90
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 2.200 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách thanh toán theo lô.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: LPG – Tương ớt cao cấp 250g – TA [26-8-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 102mm.
    Bước in đề nghị: 99mm/ 1 bộ.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in may 5 mau, file mới.
    1. In 1 màu nhũ pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế cắt tờ thành phẩm.

  4. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:trung

    2. NGÀY CHỤP:31-08-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 10,7 x 11,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tấm

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 2,400 bộ -> in 2,400 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
    * Khổ = 10.2 cm
    * Dài = 238 m ( Bước in đề nghị : 99mm/1 bộ )

  7. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h25
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :20h00—21h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :21h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:99mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 2400b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1 bộ

  8. NTKhanh nói:

    4/9/091.THỜI GIAN CHỈNH DAO :22h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:.0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;2400bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:100

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  9. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:KHanh-dao tốt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK + nhủ
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

Trả lời