Ngày: | 11.08.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170811-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Azidin 1,18gam |
Ngày đặt | 11.08.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 01.09.2017 |
Ngày đồng ý giao | 01.09.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng
-Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 6,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế KDO cũ – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006
1.In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date, chung bảng với DTY – Clafotax 1gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=71447).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
-Dài đề nghị: 2.287 + 46 = 2.333 m ( 6.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp / 15 sp => 6.667 bước x 0.343 = 2.287 m
-Khấu hao 2%: 2.000 sp / 15 sp => 133 bước x 0.343 = 46 m
*Chuẩn bị NVl :
1. Decal:
– Đặt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 3.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Cập nhật giao hàng: 01.09.2017 => 19.08.2017
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 610 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.610 m
-SL thu hồi về kho: 230 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 221 m
-SL sx thực tế: 2.380 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 2.360 m => 6.880 bước => 103.200 sp
KIỂM NGÀY:16/08/2017
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.360 m /343mm/6.880b/15 sp=103.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 103.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.150 sp (Giao: 102.100 sp) + KH:50 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.050 sp (1.02%)=24m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.050 sp (1.02%)=24m=> A.Hiền VB+in+bế hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.