Ngày 25/08/2009
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
| 01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
10h20 |
4.4 |
10h20 |
12h |
1.6 |
73% |
11.500 b/bộ |
388 |
| 02 | Nguyễn Văn Kỷ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
| 03 | Phạm Văn Đức |
18h 22h30 |
20h30 24h |
4 |
20h30 |
22h30 |
2 |
67% |
6000b/sp 5000b/bộ |
389 |
| 04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
4h |
4 |
4h |
6h |
2 |
67% |
6.000 b/bộ |
243 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
|
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.750 sp/ca | |||||||||
|
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
255 m2/ca | |||||||||
KỶ Không báo cáo
Kim Nhựt