Ngày 25/08/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
|
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
8h30 |
12h |
3.5 |
6h |
8h30 |
2.5 |
58% |
2.150 b/6sp |
32 |
|
02 |
Lâm Thanh phong |
12h 16h |
14h30 17h |
3.5 |
14h30 17h |
16h 18h |
2.5 |
58% |
700b/6sp 3000b/bộ |
111 |
|
03 |
Lâm Thanh phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
9.000 b/bộ |
303 |
|
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
9.000 b/bộ |
303 |
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
|
Số lượng bình quân bế trong một ca |
14.775 sp/ca |
|||||||||
|
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
187 m2/ca |
|||||||||
Kim Nhựt