| Ngày: | 21.08.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170821-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm hải mã chai 1000ml_Decal xi_03 |
| Ngày đặt | 21.08.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 05.10.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 05.10.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 189 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 80,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Số lượng: 6.000 sp/cuộn – Hướng quấn cuộn: dạng 01 – Đường kính cuộn tối đa 27cm, * Ngày 05-10-2017 giao 40,000 sp * Ngày 05-12-2017 giao 40,000 sp |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Nhũ pha + Đen góc
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 203mm.
-Bước in đề nghị: 286mm/4sp.
– Dài đề nghị: 5.720 + 114 = 5.834 m ( 20.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 80,000 sp /4 sp => 20.000 bước x 0.286 = 5.720 m
-Khấu hao 2%: 1.600 sp / 4 sp => 400 bước x 0.286 = 114 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ khổ : 203 mm
+ Dài : 485 m
– Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ khổ : 203 mm
+ Dài : 6.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kểm tra.
*Giao NVL cho SX: ( giao ngày 22/08/2017)
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 203 mm
+ Dài : 1.980 m x 3 cuộn = 5.940 m
+ Số cuộn : 03
– Tồn kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ khổ : 203 mm
+ Dài : 485 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 6.425 m
-SL thu hồi về kho: 515 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 503 m
-SL sx thực tế: 5.910 m => 20.664 bước => 82.656 sp
KIỂM NGÀY:04/09/2017
– Khách hàng đăt: 80.000 sp.
– VP cung cấp:5.910 m /286mm/20.664b/4 sp=82.656 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 82.656 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 81.170 sp (Giao: 81.100 sp) + KH:70 sp (0.08%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.486 sp (1.80%)=106m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.390 sp (1.68%)=99m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 96 sp(0.12%)=7m=> A.Phát+Mong bế mất+phạm sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 171101
Ngày GH: 01 / 11 / 2017
SL: 48.000 sp
Số PGH: 180121
Ngày GH: 16 / 01 / 2018
SL: 33.100 sp