Ngày 26/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
11h15 |
5.25 |
11h15 |
12h |
0.75 |
88% |
9.700 b/bộ |
327 |
02 |
Lâm Thanh phong |
13h 15h30 |
14h30 17h |
4 |
12h 14h30 |
13h 15h30 |
2 |
67% |
6.800 b/2sp |
72 |
03 |
Lâm Thanh phong |
18h 20h30 |
19h 23h |
3.5 |
19h 23h |
20h30 24h |
2.5 |
58% |
7.700 b/2sp |
84 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h30 |
6h |
5.5 |
0h |
0h30 |
0.5 |
92% |
12.700 b/sp |
394 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
76% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
15.275 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
219 m2/ca |
Kim Nhựt