Ngày 26/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 10h40 |
9h30 12h |
4.8 |
9h30 |
10h40 |
1.2 |
80% |
8.800 b/2sp |
102 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h40 |
17h |
3.3 |
12h 17h |
13h40 18h |
2.7 |
55% |
5.250 b/2sp |
98 |
03 | Phạm Văn Đức |
19h 22h |
21h40 24h |
4.7 |
18h 21h40 |
19h 22h |
1.3 |
78% |
12.300 b/bộ |
200 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
53% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.175 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
100 m2/ca |
Trung Không báo cáo
Kim Nhựt