PTT: MKG – Access 1000 1L vàng – 2009 [27-8-2009]

Ngày: 27-8-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90827-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access 1000 1L vàng – 2009 [27-8-2009]
Ngày đặt 27-8-2009
Ngày yêu cầu giao 3-9-2009
Ngày đồng ý giao 3-9-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng BK trong
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (5000sp/cuộn)
Số lượng 100.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.- Xuất phim 2009- Khách đề nghị in Gấp dùm –
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 28 bình luận về PTT: MKG – Access 1000 1L vàng – 2009 [27-8-2009]

  1. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị:
    1. In 4 màu góc.
    2. Cán băng keo trong suốt -> bế -> chia cuộn -> quấn cuộn.
    3. Kiểm tra quấn cuộn thành phẩm, mỗi cuộn 4000sp cho mỗi loại nhãn trước và sau.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trang thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 105,000 bộ -> in 52,500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 27.7 cm
    * Dài = 8,768 m ( Bước in đề nghị : 167mm/2 bộ )

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = băng keo trong TĐP ( đặt mới )
    * Khổ = 27.3 cm (Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy 04mm )
    * Số lượng = 22 cuộn x 400 m

  4. VNTPhuong nói:

    CHUẨN BỊ PHIM SAN XUẤT
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: phòng máy đang sử dụng
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  5. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Hùng

  6. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :1h00—1h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:167
    9. SỐ LƯỢNG IN:7000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp

  7. NHHung nói:

    *Từ 7h30′ vào ca Hùng kiễm tra sản phẩm phát hiện bản đỏ bị lủng từ ca của Trung Hùng chụp lại đến 8h.
    *Từ 8h đến 10h máy chạy tốc độ 45 chạy nhanh mực màu xanh không khô,
    *Từ 9h30′ Hùng điện thoại báo anh Tùng 10h anh Tùng vào công ty lấy đèn mới Hùng thay vào hộc số 4 10h30’chạy tốc độ được 70

  8. NHHung nói:

    *Ngày 30/8/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h30′
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45—->70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:167
    9. SỐ LƯỢNG IN:7000b—–>17.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI bản đỏ bị lủng chụp lại
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2 bộ

  9. NHHung nói:

    *Từ 7h30 đến 8h chụp lại bản đỏ.
    *Từ 10h đến 10h20′ thay bóng đèn hộc số 4

  10. NVKy nói:

    *Ngày 30/8/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:167
    9. SỐ LƯỢNG IN:17.000b……..26600b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: tu 15h30-16h chup lai ban xanh bi lung tram
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2 bộ

  11. HNTuan nói:

    8H35 LEN DAO ACCESS 1L VANG.AP LUC KO DEU SE KHO CHINH DAO,TUAN BAO LAI VOI A HUNG VA NHO CHU THANH VAO CHINH LAI AP LUC

  12. HNTuan nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :13H DEN 13H30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) 13H50 DEN 15H

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15H5

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;4.000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  13. NHHung nói:

    *Ngày 31/8/2009
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:167
    9. SỐ LƯỢNG IN:17.000b……..26600b——>47.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: tu 15h30-16h chup lai ban xanh bi lung tram
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2 bộ

  14. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:167mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:47.000b-52.500b2bo
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2 bộ

  15. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :8h00……9h00 do ngày chủ nhật bế để dao lâu nên thứ 2 vào bế dao không đức nên chỉnh dao lại

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:4.000b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;8.000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: giấy bị lạng nên bế chậm ra hàng

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  16. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h00………14h00 từ 14h00…….14h30 hợp chất lượng đầu tầu :14h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8.000b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;15.200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: giấy bị lạng nên bế chậm ra hàng

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  17. LTPhong nói:

    bổ sung của bài viết trên :từ 6h00……….8h00 xả cuộn và kiểm hàng

  18. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 18h20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:15200bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;22000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  19. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00 ca 2 chua bao cao

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;2.700bn/bo

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  20. HNTuan nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:4H5

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2.700B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;6.100B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  21. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:6100bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;6.700B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  22. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: phòng máy đang sử dụng
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  23. HNTuan nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:CA TRUOC CHUA GHI

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;4.100B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:GIAY BI CONG MEP BE BI LANG,NGUNG MAY CHINH NHIEU LAN

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  24. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;8.600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:7h30………..8h00 qua quân cuộn tem định vị

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  25. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8.600bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;14.600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:168

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)

  26. DTTLy nói:

    PGH:94111
    Ngày giao:21/09/09
    SL:24000 BỘ

  27. DTTLy nói:

    PGH:94116
    Ngày giao:22/09/09
    SL:24000 BỘ

  28. DTTLy nói:

    PGH:94127
    Ngày giao:23/09/09
    SL:24000 BỘ

Trả lời