| Ngày: | 24.08.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170824-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hansulcox-WSP 100gam_XK_Bangladesh |
| Ngày đặt | 24.08.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 31.08.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 31.08.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 1,140 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In:
Lần 1: In: Tím pha + Vàng pha + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị : 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
–Dài đề nghị: 174 + 17 = 191 m ( 627 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1,140 bộ/ 2 bộ => 570 bước x 0.305 = 174 m
-Khấu hao 10%: 114 bộ / 2 bộ => 57 bước x 0.305 = 17 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 434 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 434 m +449 m = 883 m
+ Số cuộn : 02
**Dùng Chung : PTT: DTY – Genta-forte 100g_XK_ Bangladesh_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 883 m
-SL thu hồi về kho: 623 m
-SL sx thực tế: 260 m => 852 bước => 1.704 bộ
Số PGH: 170834
Ngày GH : 31 / 08 / 2017
SL: 1.200 bộ
KIỂM NGÀY:29/08/2017
– Khách hàng đăt: 1.140 bộ.
– VP cung cấp:260 m /305mm/852b/2 bộ=1.704 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 1.704 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.299 bộ (Giao: 1.200 bộ) + KH:99 bộ (5.81%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 405 bộ (23.77%)=62m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 405 bộ (23.77%)=62m.=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– PSS này đã hoàn thành.