STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Hancef 100ml_03 |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-170825-002 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược Thú Y Hà Nội |
Tên file của khách | nhan hanceft 100ml DNN convert | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Hanceft 100ml_Goc 170825 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | LTC – SC (U) *PWE 6K |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 125mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 50mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng (bảng móc ở vị trí đóng date) |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (3.500sp/cuộn) |
17 | Khổ in đề nghị | 118mm |
Bước in đề nghị | 267mm/4sp. | |
18 | Ghi chú | In: Xanh nhạt pha + Xanh tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng. Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Thay đổi decan từ LTC – SEMI COAT PA GW** thành FPL- CLW3P, đã cập nhật trên PHI (ngày 28/03/2023).
Thay đổi decan từ FPL- CLW3P thành LTC – SC (U) *PWE 6K, đã cập nhật trên PHI (ngày 09/10/2023).