Ngày 28/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
8h20 |
12h |
3.7 |
6h |
8h20 |
2.3 |
62% |
5.800 b/6sp |
86 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
4.400 b/6sp |
65 |
03 |
Lâm Thanh phong |
18h 20h30 |
18h30 24h |
3.5 |
18h30 |
20h30 |
2.5 |
58% |
500b/6sp 21600b/12sp |
124 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 1h30 |
1h 6h |
5.5 |
1h |
1h30 |
0.5 |
92% |
2400b/12sp 10250b/bộ |
197 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
93.175 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
118 m2/ca |
Kim Nhựt