Ngày 28/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h50 |
12h |
5.2 |
6h |
6h50 |
0.8 |
87% |
9.000 b/sp |
152 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 15h50 |
12h40 18h |
2.8 |
12h40 |
15h50 |
3.2 |
47% |
1125b/sp 6000b/12ap |
51 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
22h30 |
4.5 |
22h30 |
24h |
1.5 |
75% |
20.000 b/12sp |
108 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
15.000 b/bộ |
293 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
88.031 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
151 m2/ca |
Kim Nhựt