| Ngày: | 07.09.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170907-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Tylosin 1gam. |
| Ngày đặt | 07.09.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 02.10.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 02.10.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 500,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc màu sắc theo file – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng
-Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 6,000sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: https://dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 11.433 + 57 = 11.490 m ( 33.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 500,000 sp /15 sp => 33.333 bước x 0.343 = 11.433 m
-Khấu hao 0.5%: 2.500 sp /15 sp => 167 bước x 0.343 = 57 m
*Chuẩn bị NVl :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ khổ : 114 mm
+ Dài ; 12.000 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+Khổ : 189 mm
+ Dài : ( 995 m x 12 cuộn ) =11.940 m
+ Số cuộn : 12
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+Khổ : 189 mm
+ Dài : 540 m
+ Số cuộn : 01
HUỶ PHẢN HỒI TRÊN , DÙNG PHẢN HỒI NÀY :
*Giao NVL cho SX: ( Giao Ngày 11 /09 / 2017 )
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+Khổ : 114 mm
+ Dài : ( 995 m x 12 cuộn ) =11.940 m
+ Số cuộn : 12
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+Khổ : 114 mm
+ Dài : 540 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 12.480 m
-SL thu hồi về kho: 880 m – 39 m ( đầu cuối cuộn ) = 841 m
-SL sx thực tế: 11.600 m – 100 m ( NCC khấu hao ) = 11.500 => 33.527 bước => 502.905 sp
( Chỉ trừ khấu hao 10 cuộn nguyên : 100 m => do SL thực tế đạt hơn phần cho phép khấu hao là 12 cuộn ).
KIỂM NGÀY:28/09/2017
– Khách hàng đăt: 500.000 sp.
– VP cung cấp:11.500 m /343mm/33.527b/15 sp=502.905 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 502.905 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 502.905 sp (Giao:502.600 sp) + KH:305 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 171003
Ngày GH : 03 / 10 / 2017
SL: 502.600 sp