Ngày: | 12.09.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170912-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina_04 |
Ngày đặt | 12.09.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 27.09.2017 |
Ngày đồng ý giao | 27.09.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số “207/16/CBMP-CT”– Màu sắc như đã Sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– KCS ghi trên thùng hàng: “GỬI VỀ BÌNH NGUYÊN” |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Vấn đề giấy: sử dụng decan UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
1. Khổ đề nghị: 230 mm
2. Bước in đề nghị: 89.8mm/2 bộ.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
-Khổ đề nghị: 230 mm
-Bước in đề nghị: 89.8mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 898 + 45 = 943 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ / 2 bộ => 10.000 bước x 0.0898 = 898 m
-Khấu hao 5%: 1.000 bộ / 2 bộ => 500 bước x 0.0898 = 45 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
-Đặt mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
+ khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
-Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
+ khổ : 230 mm
+ Dài : 1.970 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung một bảng xanh dương pha), dao bế cũ.
1. In: Xanh pha (màu xanh pha in hộc số 1) + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng mực “CON CỌP”.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :89.8mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :10.600b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65.
-Tổng SL giao sx : 1.970 m
-SL thu hồi về kho: 1.009 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.006m
-SL sx thực tế: 961 m => 10.700 bước => 21.400 bộ
Số PGH: 170932
Ngày GH: 27 / 09 / 2017
SL: 21.000 bộ
KIỂM NGÀY:26/09/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:961m /89.8mm/10.700b/2 bộ=21.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.064 bộ (Giao: 21.000bộ) + KH: 64 bộ (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 336 bộ (1.57%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 336 bộ (1.57%)=15m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.