Ngày 29/08/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 11h |
8h 12h |
3 |
|
|
|
100% |
7.800 b/bộ |
152 |
02 | Phạm Văn Đức |
13h15 17h30 |
17h 18h |
4.25 |
12h 17h |
13h15 17h30 |
1.75 |
71% |
11.500 b/2sp |
136 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
8h 18h 20h50 |
11h 19h30 24h |
7.7 |
19h30 |
20h50 |
1.3 |
86% |
4250b/2sp 18500b/bộ |
336 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
2h |
6h |
4 |
0h |
2h |
2 |
67% |
7.000 b/2bộ |
291 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.025 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
229 m2/ca |
Kỷ tăng ca đứng máy từ 8g đến 11g
Kim Nhựt