Ngày 29/08/09
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h15 |
12h |
4.75 |
6h |
7h15 |
1.25 |
79% |
19.000 b/4sp |
182 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h 15h50 |
15h 17h |
3.2 |
12h 15h 17h |
13h 15h50 18h |
2.8 |
53% |
7300b/4sp 8200b/bộ |
230 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
22.600 b/bộ |
441 |
04 |
Lâm Thanh phong |
1h 3h30 |
2h30 6h |
4 |
0h 2h30 |
1h 3h30 |
2 |
67% |
5300b/2sp 9000b/bộ |
170 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
48.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
256 m2/ca |
Kim Nhựt