| Ngày: | 05.10.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171005-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | iLS – Hamogen 100ml_01_DTY |
| Ngày đặt | 05.10.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 23.10.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 23.10.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Sửa số điện thoại-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu, Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn, | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Hồng nhạt pha + Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 3.338 + 167 =3.505 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp/ 4 sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
-Khấu hao 5%: 2.500 sp / 4 sp =>625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m + 995 m = 1.995 m
-Đặt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVl cho SX:
1. Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m + 995 m = 1.995 m
+ Số cuộn : 02 ( cuộn nguyên )
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02 ( cuộn nguyên )
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 3.995 m
-SL thu hồi về kho: 455 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 443 m
-SL sx thực tế: 3540 m – 37 m ( NCC khấu hao ) = 3.503 m => 13.119 bước => 52.476 sp
( Chỉ trừ khấu hao 37 m => do SL thực tế đạt hơn phần cho phép khấu hao là 40 m ).
Số PGH: 171016
Ngày GH: 13 / 10 / 2017
SL: 52.450 sp
KIỂM NGÀY:13/10/2017
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.503 m /267mm/13.119b/4 sp=52.476 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.476 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.476 sp (Giao: 52.450 sp) + KH: 26 sp(0.05%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.