| Ngày: | 06.10.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171006-004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Multivit-Forte 100ml_01 |
| Ngày đặt | 06.10.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 30.10.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 30.10.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng sô lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn, | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI, sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Đã kiểm tra.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp/ 4 sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*|Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 3.000 m
* Dùng chung : PTT: DTY – Lincogen 100ml_03
Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m x 3 cuộn = 3.000 m
+ Số cuộn : 03
* Dùng chung : PTT: DTY – Lincogen 100ml_03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 3.000 m
-SL thu hồi về kho: 2.280 m
-SL sx thực tế: 720 m -10 m ( NCC khấu hao ) = 710 m => 2.659 bước =>10.636 sp
KIỂM NGÀY:18/10/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:710 m /267mm/2.659b/4 sp=10.636 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.636 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.480 sp (Giao: 10.450 sp) + KH:30 sp (0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 156 sp (1.47%)=10m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 156 sp (1.47%)=10m.=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 171029
Ngày GH : 26 / 10 / 2017
SL: 10.450 sp