| Ngày: | 14.10.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171014-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanmocla w.s.p 100gam_02 |
| Ngày đặt | 14.10.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 21.10.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 21.10.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại – THÀNH PHẦN:……- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng sô lượng
– KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung bảng đen + 1 bảng xanh lá pha), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Xanh lá pha + 4 màu góc.
* Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ / 2 bộ => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ / 2 bộ => 250 bước x 0.305 = 76 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+KHổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
– TỒn Kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m + 645 m = 2.645 m ( dùng chung PTT : DTY – Gentacostrim 100g _ 03 , https://dn2net.uk/?p=76557 )
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– TỒn Kho :UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m + 645 m = 2.645 m
+ Số cuộn : 02
– Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
+ số cuộn : 01
** Dùng chung PTT : DTY – Gentacostrim 100g _ 03 , https://dn2net.uk/?p=76557 )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.000 m + 982 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=76557 ) = 1.982 m
-SL thu hồi về kho: 332 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 326 m
-SL sx thực tế: 1.650 m =>5.410 bước => 10.820 bộ
KIỂM NGÀY:19/10/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.650m /305mm/5.410b/2 bộ=10.820 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.820 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 bộ (Giao: 10.000 bộ) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 820 bộ (7.58%)=125m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 774 bộ (7.15%)=118m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 46 bộ (0.43%)=7m=> A.Phát+A.Thi bế hư.
– PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 171030
Ngày GH : 26 / 10 / 2017
SL: 10.000 bộ