| Ngày: | 01.11.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171101-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Ampi Kana 1gam |
| Ngày đặt | 01.11.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 30.11.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 30.11.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 500,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 6,000sp/cuộn | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – Dao bế KDO – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1.In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date, dùng chung với DTY – Clafotax 1gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=71447).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 11.433 + 114 = 11.547 m ( 33.666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 500,000 sp/ 15 sp => 33.333 bước x 0.343 = 11.433 m
-Khấu hao 1 % : 5.000 sp / 15 sp => 333 bước x 0.343 = 114 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 998 m
-Đặt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 11.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 998 m
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC:LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m x 11 cuộn = 11.000 m
+ Số cuộn : 11
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 11.998 m
-SL thu hồi về kho: 368 m – 36 m ( đầu cuối cuộn ) = 332 m
-SL sx thực tế : 11.630 m – 97 m ( NCC khấu hao ) = 11.533 m => 33.623 bước => 504.345 sp
** ( Do SL thành phẩm đạt nên chỉ trừ 97 m khấu hao so với khấu hao cho phép là 120 m )
KIỂM NGÀY:07/11/2017
– Khách hàng đăt: 500.000 sp.
– VP cung cấp:11.533 m /343mm/33.623b/15 sp=504.345 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 504.345 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 504.345 sp. (Giao: 504.000 sp) + KH:345 sp (0.07%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 171110
Ngày GH : 15 / 11 / 2017
SL: 504.000 sp
PSS này đã hoàn thành.