| Ngày: | 03.11.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171103-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Synavet 100g _ XK_Nepal |
| Ngày đặt | 03.11.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 11.11.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 11.11.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 2,225 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như DTY – Synavet 100g _ XK_Bangladesh– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng– SX xong cắt rời từng bộ- KCS đóng gói dùng decan quấn lại | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Đỏ nhạt nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 339 + 34 = 373 m ( 1.224 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,225 bộ / 2 bộ => 1.113 bước x 0.305 = 339 m
-Khấu hao 10% : 223 bộ / 2 bộ => 111 bước x 0.305 = 34 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230mm.
+ Dài : 2.000 m
– Tồn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230mm.
+ Dài khoàng : 200 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=77108 )
**Dùng Chung : PTT: DTY – Hanegg-plus 100g _XK_ Nepal ;PTT: DTY – Hanminvit-super 100g _XK_ Nepal ; PTT: DTY – CRD Stop 100g_XK_Nepal_01
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230mm.
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230mm.
+ Dài khoàng : 200 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=77108 )
**Dùng Chung : PTT: DTY – Hanegg-plus 100g _XK_ Nepal ;PTT: DTY – Hanminvit-super 100g _XK_ Nepal ; PTT: DTY – CRD Stop 100g_XK_Nepal_01
Đã kểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.000 m + 196 m = 2.196 m
-SL thu hồi về kho: 1.736 m
-SL sx thực tế : 460 m => 1.508 bước => 3.016 bộ
KIỂM NGÀY:08/11/2017
– Khách hàng đăt: 2.225 bộ.
– VP cung cấp:460 m /305mm/1.508b/2 bộ=3.016 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.016 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.320 bộ (Giao: 2.300 bộ) + KH:20 bộ (0.66%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 696 bộ(23.08%)=106m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 662 bộ(21.95%)=101m.=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 34 bộ(1.13%)=5m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 171108
Ngày GH : 10 / 11 / 2017
SL: 2.300 bộ
PSS này đã hoàn thành.