Ngày 01/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
9h |
12h |
3 |
6h |
9h |
3 |
50% |
7.000 b/sp |
133 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 16h45 |
14h 18h |
3.25 |
14h |
16h45 |
2.75 |
54% |
3500b/sp 4000b/4sp |
371 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
18.000 b/4sp |
519 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h 3h |
1h50 6h |
4.8 |
1h50 |
3h |
1.2 |
80% |
5500b/4sp 10500b/2bộ |
497 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
40.625 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
380 m2/ca |
Kim Nhựt