Ngày 01/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
8h30 |
10h30 |
2 |
6h 10h30 |
8h30 12h |
4 |
33% |
7.000 b/15sp |
27 |
02 |
Lâm Thanh phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
10.600 b/sp |
202 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
8.000 b/2bộ |
333 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
7.600 b/2bộ |
316 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
44.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
219 m2/ca |
Kim Nhựt