Ngày 03/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
9h15 |
12h |
2.75 |
6h |
9h15 |
3.25 |
46% |
8.700 b/2bộ |
362 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
14h |
17h |
3 |
50% |
3000b/2bộ 4000b/bộ |
172 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
15.400 b/bộ |
180 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h 4h |
1h10 5h10 |
2.3 |
1h10 5h10 |
4h 6h |
3.7 |
38% |
1600b/bộ 1200b/2sp |
49 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
22.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
191 m2/ca |
Kim Nhựt