Ngày 03/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
6h |
10h30 |
4.5 |
10h30 |
12h |
1.5 |
75% |
13.400 b/4sp |
386 |
02 |
|
|
|
|
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 21h |
19h45 24h |
4.75 |
19h45 |
21h |
1.25 |
79% |
2700b/2bộ 5600b/bộ |
178 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/bộ |
164 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
25.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
182 m2/ca |
Ca 2 máy bế không hoạt động
Kim Nhựt