Ngày: | 08.11.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 171108-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công ty Dofyco |
Tên hàng | Dofyco – Nhãn Siro Sim |
Ngày đặt | 08.11.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 21.11.2017 |
Ngày đồng ý giao | 21.11.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 175 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc theo file – khách hàng duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 2, đường kính cuộn tối đa 26cm.
– Khoảng cách 2 nhãn 4mm – khoảng cách biên 2mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Tím nền pha + 4 màu góc.
2. Cán UV bóng bằng máy Flexo.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 132mm.
-Bước in đề nghị: 180mm/1sp.
-Dài đề nghị: 7.200 + 360 = 7.560 m (42.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40.000 sp/ 1 sp => 40.000 bước x 0.18 = 7.200 m
-Khấu hao 5%: 2.000 sp / 1 sp => 2.000 bước x 0.18 = 360 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 132mm.
+ Dài : 8.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 132 mm
+ Dài : 7.840 m
+ Số cuộn : 04 * 1.960m.
Số PGH: 171121
Ngày GH : 23 / 11 / 2017
SL: 40.000 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 180 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 400b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 41.200b ( Hung + Tang )
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 7.840 m
-SL thu hồi về kho: 352 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 340 m
-SL sx thực tế: 7.488 m =>41.600 bước => 41.600sp
KIỂM NGÀY:22/11/2017
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:7.488 m /180mm/41.600b/1 sp=41.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 41.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.190 sp (Giao: 40.000 sp) + KH:190 sp (0.46%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.410 sp (3.39%)=254m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.362 sp (3.27%)=245m.
– A.Hùng +Tăng VB: 400 sp(0.96%)=72m.
-> in lé: 962 sp(2.31%)=173m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 48 sp(0.12%)=9m=> A.Phát+A.Thi bế hư đầu cuộn.
– Mai+Mong+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.