| Ngày: | 08.11.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171108-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E100 Hoa Hồng 800ml_XK_02_MT |
| Ngày đặt | 08.11.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 25.11.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 25.11.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 170 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 22,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Chỉ in mặt trước– Màu sắc như đã sản xuất, – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng ra cuộn : MT: dạng 2, MS : dạng 1 – Số lượng nhãn/ cuộn: 5,000 sp |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ĐVH – Sữa tắm E100 dê 800ml_XK_01, link: https://dn2net.uk/?p=45079).
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: CHỈ IN NHÃN TRƯỚC .
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị: 183mm
-Bước in đề nghị: 75mm/1sp
-Dài đề nghị: 1.650 + 83 = 1.733 m ( 23.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 22.000 SP/ 1 sp => 22.000 bước x 0.075 = 1.650 m
-Khấu hao 5%: 1.100 sp / 1 sp =>1.100 ước x 0.075 = 83 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Tồn Kho : Avery / BW0062
+ Khổ : 183 mm
+ Dài : 1.425 m
-Đặt Mới : Avery / BW0062
+ Khổ : 183 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX ;
1. Decal :
– Tồn Kho : Avery – BW0062
+ Khổ : 183 mm
+ Dài : 1.415 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : Avery – BW0062
+ Khổ : 183 mm
+ Dài : 1.930 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 171204
Ngày GH: 05 / 12 / 2017
SL: 22.600 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 75 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 23.200bb (Hung + Tang (MT) lan 1
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 75 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 23.200bb ( Tang (MT) lan 2
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery / BW0062
-Tổng SL giao sx : 3.345 m
-SL thu hồi về kho: 1.590 m
-SL sx thực tế: 1.755 m=> 23.400 bước => 23.400 sp
KIỂM NGÀY:02/12/2017
– Khách hàng đăt: 22.000 sp.
– VP cung cấp:1.755 m /75mm/23.400b/1 sp=23.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.650 sp (Giao: 22.600 sp) + KH:50 sp (0.21%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 750 sp (3.20%)=56m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 520 sp (2.22%)=39m=> A.Hùng+Tăng VB +in L1+L2 lé .
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 230 sp(0.98%)=17m=> A.Thi bế xé rách sp+mất+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.