Ngày 04/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
7g |
7g30 |
0.5 |
6g 7g30 |
7g 12g |
5.5 |
8% |
500 b/2sp |
9 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
12g |
18g |
6 |
0% |
|
– |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18g30 21g 23g05 |
19g10 22g 23g50 |
2.4 |
18g 19g10 22g 23g50 |
18g30 21g 23g05 24g |
3.6 |
40% |
5.500 b/2sp |
82 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
1g40 4g20 |
3g10 6g |
3.2 |
0g 3g10 |
1g40 4g20 |
2.8 |
53% |
7.900 b/2sp |
93 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
25% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
6.950 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
46 m2/ca |
Cúp điện từ 8g đến 17g
Kim Nhựt