Ngày 04/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
6h |
7g30 |
1.5 |
7g30 |
12h |
4.5 |
25% |
2.600 b/bộ |
30 |
02 |
|
|
|
|
12h |
18h |
6 |
0% |
|
– |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18g 19g30 22g30 |
19g 20g30 24g |
3.5 |
19g 20g30 |
19g30 22g30 |
2.5 |
58% |
4.800 b/2sp |
87 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
1g 3g15 5g30 |
2g 4g15 6g |
2.5 |
0g 2g 4g15 |
1g 3g15 5g30 |
3.5 |
42% |
8.100 b/2sp |
86 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
31% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
7.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
51 m2/ca |
Cúp điện từ 8g đến 17g
Kim Nhựt