Ngày 05/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
6h 9h30 |
7h 12h |
3.5 |
7h |
9h30 |
2.5 |
58% |
2200b/2sp 5500b/2bộ |
263 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12g |
16g |
4 |
16g |
18g |
2 |
67% |
5.800 b/2bộ |
241 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
6.700 b/2bộ |
279 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 4h05 |
4h 6h |
5.9 |
4h |
4h05 |
0.1 |
98% |
10.050 b/2bộ |
418 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
29.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
300 m2/ca |
Kim Nhựt