Ngày 05/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 | Phạm Văn Đức |
12h30 14h45 16h45 |
13h30 15h45 18h |
3.25 |
12h 13h30 14h45 |
12h30 14h45 16h45 |
2.75 |
54% |
2100b/sp 3700b/2sp |
173 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
20h |
22h30 |
2.5 |
18h 22h30 |
20h 24h |
3.5 |
42% |
5.100 b/5sp |
62 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
5h |
5 |
5h |
6h |
1 |
83% |
16.000 b/2bộ |
666 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
45% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
225 m2/ca |
Trung không báo cáo
Kim Nhựt