Ngày 08/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 16h |
11h30 18h |
7.1 |
11h30 15h |
12h 16h |
1.9 |
79% |
10.500 b/2sp |
64 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 22h10 |
20h 24h |
3.8 |
12h 20h |
15h 22h10 |
5.2 |
42% |
3300b/2sp 5500b/6sp |
126 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 3h20 5h |
2h30 4h 6h |
4 |
2h30 4h |
3h20 5h |
2 |
67% |
5000b/6sp 1300b/4sp 3000b/15sp |
172 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
35.200 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
90 m2/ca |
Trung nghĩ phép:
Đức tăng ca chạy máy 5 màu từ 15g-18g
Kỷ tăng ca chạy máy 5 màu từ 12g-15g
Kim Nhựt