Ngày 08/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
7g |
9g |
2 |
6h 9h |
7h 12h |
4 |
33% |
3.100 b/2bộ |
100 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
6.800 b/2bộ |
294 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 22h55 |
20h30 24h |
3.6 |
20h30 |
22h55 |
2.4 |
60% |
8.500 b/2bộ |
361 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
11.000 b/2bộ |
458 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
29.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
303 m2/ca |
Kim Nhựt