Ngày 10/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.500 b/15sp |
267 |
02 |
Lâm Thanh phong |
14h 15h30 |
14h30 17h |
2 |
12h 14h30 17h |
14h 15h30 18h |
4 |
33% |
1400b/4sp 5000b/2bộ |
172 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
26.000 b/2bộ |
699 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 5h30 |
5h 6h |
5.5 |
5h |
5h30 |
0.5 |
92% |
21000b/2 bộ 1600b/2sp |
587 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
112.325 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
431 m2/ca |
Kim Nhựt