Ngày: | 04.01.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180104-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hamcoli – forte 100 gam_02 |
Ngày đặt | 04.01.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 11.01.2018 |
Ngày đồng ý giao | 11.01.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – KHách hàng lấy đúng sô lượng
-KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: In: Xanh lá pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 3.050 + 153 = 3.203 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ / 2 bộ => 10.000 bước x 0.305 = 3.050 m
-Khấu hao 5%: 1.000 bộ / 2 bộ => 500 bước x 0.305 = 153 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 3.000 m
-Tồn Kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
** Dùng Chung : PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_02
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.980 + 990 = 2.970 m
+ Số cuộn : 02
-Tồn Kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 180116
Ngày GH: 13 / 01 /2018
SL: 21.150 bo
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 4.970 m
-SL thu hồi về kho : 1.650 m – 380m ( máy flexo bị lỗi => in không vô hình ) = 1.270 m
-SL sx thực tế: 3.320 m => 10.885 bước => 21.770 bộ
KIỂM NGÀY:10/01/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:3.320m /305mm/10.885b/2 bộ=21.770 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.770 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.178 bộ (Giao: 21.150 bộ) + KH: 28 bộ (0.13%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 592 bộ (2.72%)=90m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 560 bộ (2.57%)=85m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 32 bộ (0.15%)=5m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.