PTT: DTIN – KOME HAJIME mặt sau 750ml

Ngày: 23.01.2018
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Võ Ngọc Thanh Phương
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 180123-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Duy Tín
Tên hàng DTIN – KOME HAJIME mặt sau 750ml
Ngày đặt 23.01.2018
Ngày yêu cầu giao 31.01.2018
Ngày đồng ý giao 31.01.2018
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 45
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50,000 SP
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như DTIN – KOME HAJIME mặt sau 720ml–  Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng- Cắt  tờ :  06 sp/ tờ
Bài này đã được đăng trong PTT, VNTPhuong và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: DTIN – KOME HAJIME mặt sau 750ml

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTIN – YUME GEN MAI, link: https://dn2net.uk/?p=56798).
    1. In: Xanh góc + Xanh đậm pha + Đỏ pha + Đen.
    2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.

  2. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    -Khổ đề nghị: 106mm.
    -Bước in đề nghị: 84mm/2sp.
    -Dài đề nghị: 2.100 + 63 = 2.163 m ( 25.750 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 50,000 SP /2 sp => 25.000 bước x 0.084 = 2.100 m
    -Khấu hao 3%: 1.500 sp / 2 sp => 750 bước x 0.084 = 63 m.

  3. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    + Khổ: 106 m.
    + Dài: 195 m.

    -Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    + Khổ: 106 m.
    + Dài: 2.000 m.

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra.

  5. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1.Decal:
    -Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    + Khổ: 106 m.
    + Dài: 195 m.
    + Số cuộn : 01

    -Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
    + Khổ: 106 m.
    + Dài: 2.000 m.
    + Số cuộn : 01

  6. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  7. NHHung nói:

    1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    5. BƯỚC IN :84 mm
    6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200/bn
    7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 26.000/bn
    8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):

  8. VNTPhuong nói:

    Cập nhât PTT : – Cắt tờ : 10 sp/ tờ => 6sp/ tờ

  9. TNAnh nói:

    Số PGH: 180138
    Ngày GH : 31 / 01 / 2018
    SL: 51.700 sp

  10. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal : Avery _ BW0062
    -Tổng SL giao sx : ( thực tế đo ) 2.207 m
    -SL thu hồi về kho: 6 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) =0
    -SL sx thực tế: 2.201 m => 26.200 bước => 52.400 sp

  11. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:31/01/2018
    – Khách hàng đăt: 50.000 sp.
    – VP cung cấp:2.201 m /84mm/26.200b/2 sp=52.400 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.400 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.840 sp (Giao: 51.700 sp) + KH:140 sp (0.27%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 560 sp (1.07%)=24m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 560 sp (1.07%)=24m.=> A.Hùng VB+in.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.

  12. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời